--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sâu kín
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sâu kín
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sâu kín
+ adj
deep (tình cảm)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sâu kín"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sâu kín"
:
sâu kín
sự kiện
Lượt xem: 497
Từ vừa tra
+
sâu kín
:
deep (tình cảm)
+
bổ nhào
:
To dive, to rush headlong, to plunge headlongngã bổ nhàoto fall down headlongmáy bay bổ nhào ném bomthe plane dived and dropped its bombsmọi người bổ nhào đi tìm nóeverybody rushed off headlong to look for him
+
ba ba
:
Trionychid turtle
+
unconcerned
:
lãnh đạm, vô tình, hờ hững, không quan tâm, không tha thiết